Characters remaining: 500/500
Translation

sư phó

Academic
Friendly

Từ "sư phó" trong tiếng Việt có nghĩamột người thầy, thường thầy dạy giúp cho học sinh, đặc biệt các học sinh địa vị cao như vua hoặc thái tử. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử văn hóa giáo dục của Việt Nam cổ đại.

Định Nghĩa:
  • Sư phó: Danh từ chỉ người thầy, thường người dạy cho vua hoặc thái tử. Trong quá khứ, "sư phó" thường đảm nhận vai trò giảng dạy các kiến thức quan trọng, bao gồm văn học, triết học, các giá trị đạo đức.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Chu Văn An một trong những sư phó nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam."
  2. Câu phức tạp: "Trong triều đình, các sư phó không chỉ giảng dạy còn thường xuyên tư vấn cho vua về các vấn đề chính trị xã hội."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong văn phong trang trọng: "Người sư phó dạy cho thái tử những bài học quý giá về đạo đức nhân cách."
  • Sử dụng trong bối cảnh hiện đại: "Mặc dù không còn phổ biến, nhưng khái niệm sư phó vẫn được nhiều người nhắc đến khi nói về vai trò của thầy giáo trong việc định hình nhân cách của học sinh."
Các biến thể của từ:
  • Không biến thể nào phổ biến của từ "sư phó", nhưng có thể nhắc đến các từ gần nghĩa như "thầy", "giáo sư", "giáo viên".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thầy: Cũng ám chỉ người dạy học, nhưng không nhất thiết chỉ người dạy cho vua hay thái tử.
  • Giáo viên: Làm việc trong các trường học, có thể không liên quan đến tầng lớp cao trong xã hội.
Các từ liên quan:
  • Sư phụ: Thường chỉ người thầy trong các môn nghệ thuật hoặc thuật, phần tương tự nhưng không nhất thiết liên quan đến giáo dục chính trị hay tri thức cho vua chúa.
  • Đức thầy: Một cách gọi tôn kính cho người thầy, nhất là trong các tín ngưỡng tôn giáo.
  1. dt (H. phó: thầy dạy giúp cho) Thầy học của vua hoặc của thái tử (): Chu Văn An đã lần làm sư phó giảng kinh sách cho thái tử.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sư phó"